Có 2 kết quả:
全民健康保险 quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ • 全民健康保險 quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
National Health Insurance (Tw)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
National Health Insurance (Tw)
Bình luận 0